📚 thể loại: HÀNH VI TÔN GIÁO
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 7
•
믿다
:
무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật.
•
신앙
(信仰)
:
신을 믿고 따르며 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG: Việc tin, đi theo và tôn sùng thần thánh.
•
기도
(祈禱)
:
바라는 바가 이루어지도록 절대적 존재 혹은 신앙의 대상에게 비는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦU NGUYỆN, SỰ CẦU XIN: Việc cầu xin một đối tượng của tín ngưỡng hay một tồn tại mang tính tuyệt đối nào đó để mong điều mình ước muốn được thực hiện.
•
미사
(missa)
:
천주 교회에서 드리는 예배 의식.
☆
Danh từ
🌏 THÁNH LỄ MISA: Nghi thức tế lễ trong nhà thờ Thiên chúa giáo.
•
예배
(禮拜)
:
신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식. 또는 그런 의식을 행함.
☆
Danh từ
🌏 LỄ, SỰ LỄ, SỰ LÀM LỄ: Nghi thức cầu nguyện và bày tỏ lòng tôn kính với thần linh hoặc Đức Phật v.v... Hoặc sự tiến hành nghi thức đó.
•
점
(占)
:
비과학적인 방법으로 과거의 일을 알아맞히거나 현재나 미래의 운 등을 미리 판단하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÓI, SỰ XEM BÓI: Việc đoán những sự việc trong quá khứ hoặc tiên đoán về vận số của hiện tại hoặc tương lai...
•
점치다
(占 치다)
:
운수나 좋고 나쁜 일을 미리 점으로 알아보다.
☆
Động từ
🌏 XEM BÓI, COI BÓI: Tìm hiểu trước qua thuật bói toán những việc xấu, tốt hay vận số.
• Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4)